Có 2 kết quả:
不寒而慄 bù hán ér lì ㄅㄨˋ ㄏㄢˊ ㄦˊ ㄌㄧˋ • 不寒而栗 bù hán ér lì ㄅㄨˋ ㄏㄢˊ ㄦˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shiver all over though not cold
(2) tremble with fear
(3) shudder
(2) tremble with fear
(3) shudder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shiver all over though not cold
(2) tremble with fear
(3) shudder
(2) tremble with fear
(3) shudder
Bình luận 0